Cách sử dụng cụm từ tiếng Pháp “on and go”

Artículo revisado y aprobado por nuestro equipo editorial, siguiendo los criterios de redacción y edición de YuBrain.


Để nói tiếng Pháp trôi chảy và giống như người bản ngữ, điều quan trọng là phải biết một số cụm từ phổ biến nhất được sử dụng trong cuộc sống hàng ngày. Ví dụ, cách diễn đạt on and go là một trong những cách được sử dụng nhiều nhất trong ngôn ngữ để mời ai đó đi đâu đó hoặc bắt đầu một hoạt động.

Về tiếng Pháp

Tiếng Pháp là một trong những ngôn ngữ Lãng mạn bắt nguồn từ tiếng Latinh, như tiếng Tây Ban Nha, tiếng Bồ Đào Nha, tiếng Ý, tiếng Rumani và tiếng Catalan, trong số những ngôn ngữ khác. Người ta tin rằng nó phát sinh giữa thế kỷ thứ 4 và thứ 9 sau Công nguyên. c.

Từ thế kỷ XI sau Công nguyên. C. Tiếng Pháp cổ được phát triển, kéo theo nhiều phương ngữ khác nhau. Sau đó, tiếng Pháp đã sử dụng một số âm mũi từ các ngôn ngữ Đức, những âm thanh mà sau này trở thành đặc điểm nổi bật của nó.

Bảng chữ cái tiếng Pháp bao gồm tổng cộng bốn mươi hai chữ cái. Trong số này, 26 chữ cái thuộc bảng chữ cái Latinh hiện đại, hai chữ cái là chữ ghép, một chữ cái khác là cedilla và phần còn lại là các nguyên âm có dấu.

Hiện tại, tiếng Pháp là ngôn ngữ được nói nhiều thứ năm trên thế giới, với khoảng 300 triệu người nói. Đây là ngôn ngữ chính thức của Pháp và các quốc gia châu Âu khác như Thụy Sĩ, Bỉ và Monaco, cũng như các quốc gia khác của Mỹ như Canada. Một số phương ngữ của tiếng Pháp như Creole, Cajun và tiếng Pháp Akkadian cũng được nói ở những nơi khác trên thế giới.

Tiếng Pháp được coi là ngôn ngữ của tình yêu vì sự phong phú, cách phát âm, văn học và cả văn hóa của đất nước nơi nó được sinh ra.

nghĩa là gì

Cụm từ trên và đi là một cách diễn đạt không chính thức có nghĩa đen là “hãy đi.” Trong cuộc sống hàng ngày, nó thường được sử dụng như một lời mời đi đâu đó, tương tự như cụm từ tiếng Tây Ban Nha “¿quieres ir?”; “Đi nào!” hoặc “ở đây chúng ta đi!”

On và va được hình thành bởi từ on , bắt nguồn từ tiếng Latin homo , có nghĩa là “người đàn ông”. Nó là một đại từ nhân xưng được chia ở ngôi thứ ba số ít (anh ấy/cô ấy) nhưng trên thực tế, nó dùng để chỉ một số người thực hiện một hành động. Thông thường, on thay thế các đại từ nhân xưng “chúng tôi”, “bạn” và “họ” hoặc “ai đó”. Nó cũng được sử dụng để thay thế cho “người” hoặc “người”. Ví dụ: On mange des bonbons . / “Chúng tôi ăn đồ ngọt.”

Cụm từ trên y va cũng bao gồm đại từ trạng ngữ y , dùng để chỉ một địa điểm đã được đề cập trước đó; cũng như cách chia số ít của động từ aller : va , có nghĩa là “đi”.

Khi nào được sử dụng trên và đi

Cách diễn đạt của Pháp về và đi được sử dụng trong các tình huống thân mật giữa bạn bè hoặc gia đình. Công dụng của nó là:

  • Đề xuất một lối thoát hoặc mời ai đó thực hiện một hành động. Ví dụ: Il ya un nouveau film au cinéma, on y va? / “Có một bộ phim mới trong rạp chiếu phim, bạn có muốn đi không?”
  • Hỏi xem những người khác đã sẵn sàng thực hiện một hành động chưa. Ví dụ: OK, je suis prêt, on y va ? / “Được rồi, tôi đã sẵn sàng, chúng ta đi chứ?”
  • Cho biết đã đến lúc rời đi. Ví dụ: J’ai enfin trouvé mes clés . Trên và đi! / «Tôi đã tìm thấy chìa khóa của mình. Đi nào!”
  • Thông báo bắt đầu một hoạt động. Ví dụ: On a peu de temps, on y va . / “Chúng ta có một ít thời gian, bắt đầu thôi, đi thôi.”

Ví dụ về câu với on và going

Một số ví dụ về câu với on và va là:

  • Allez, bật và tắt! / “Đi nào!”
  • Ils ouvrent une nouvelle boutique demain, on y va ? / “Ngày mai họ khai trương một cửa hàng mới, chúng ta đi xem nhé?”
  • Allez, leo lên và đi! / «Nào, lên nào, đi thôi!
  • Chương trình sẽ bắt đầu, trên và trên! / “Buổi biểu diễn sắp bắt đầu rồi, đi thôi!”
  • Le taxi est arrivé, on y va? / Taxi đến rồi, chúng ta đi chứ?»
  • Siêu, j’ai fini mes devoirs, bật và tắt! / “Tuyệt, tôi làm bài tập xong rồi, đi thôi!”
  • Nous devons tìm ra giải pháp cho vấn đề, bật và tắt! / “Chúng ta phải tìm ra giải pháp cho vấn đề này, nào!”
  • Buổi hòa nhạc sẽ bắt đầu sau 5 phút, bật và tắt? / “Buổi hòa nhạc sẽ bắt đầu sau năm phút nữa, phải không?”
  • Bật xe buýt hay bật và đi bộ? / “Chúng ta đi xe buýt hay đi bộ?”
  • C’est bon, on and go. / “Được, đi thôi!”

Các biểu thức tương tự khác

Một số cách diễn đạt tương tự phổ biến có thể được sử dụng thay cho on và va là:

  • Trên nhà hát va au ce soir. / “Tối nay đi xem hát nhé.”
  • Tôi đã nói gì với bạn? / “Bạn có hứng thú không?”
  • C’est l’heure du café, c’est parti! / “Đến giờ uống cà phê rồi, đi thôi!”
  • Est-ce que bạn veux y aller? / “Bạn có muốn đi không?”
  • Trên peut y aller si tu veux. / “Chúng ta có thể đi nếu bạn cảm thấy thích.”
  • Est-ce que tu es prêt ? / “Bạn đã sẵn sàng chưa?”
  • Đó là lễ hội và être épique, allons-y! / “Bữa tiệc đó sẽ rất hoành tráng, đi thôi!”

Thư mục

  • Dehouck, E. Tiếng Pháp: Các cụm từ chính. (2018). Tây ban nha. Vaughan.
  • Martínez Freund, C. Học tiếng Pháp từ đầu. (2021). Tây ban nha. Vaughan.
  • Mejía Ram, P. 400 cụm từ được sử dụng nhiều nhất bằng tiếng Pháp. (2020). Tây ban nha. Paola Mejia Ram.
-Quảng cáo-

Cecilia Martinez (B.S.)
Cecilia Martinez (B.S.)
Cecilia Martinez (Licenciada en Humanidades) - AUTORA. Redactora. Divulgadora cultural y científica.

Artículos relacionados