Ba cách thể hiện sự sợ hãi bằng tiếng Tây Ban Nha

Artículo revisado y aprobado por nuestro equipo editorial, siguiendo los criterios de redacción y edición de YuBrain.


Những cách phổ biến nhất để thể hiện sự sợ hãi bằng tiếng Tây Ban Nha là các biến thể của “temer”, “tener miedo” hoặc “dar miedo”. Mỗi cụm từ này được sử dụng khác nhau và đi kèm với giới từ. Ví dụ: “Tôi sợ nói trước đám đông.”

sợ hãi là gì

Sợ hãi là một trong những cảm xúc cơ bản của con người, cùng với sự tức giận, ghê tởm, buồn bã, vui sướng và ngạc nhiên. Nó xảy ra khi một người nhận thấy một mối nguy hiểm, có thể là thực tế hoặc tưởng tượng. Nỗi sợ hãi có thể xuất hiện ở hiện tại trong một tình huống hiện tại chẳng hạn như nghe thấy tiếng động, gặp ác mộng hoặc nhìn thấy một con vật nguy hiểm. Nó cũng có thể phát sinh từ những trải nghiệm trong quá khứ, do chấn thương hoặc ký ức đau buồn. Tương tự như vậy, một người có thể sợ các tình huống trong tương lai hoặc các tình huống có thể xảy ra. Điều này thường gây ra các rối loạn như lo lắng và căng thẳng.

Mặc dù có vẻ tiêu cực, nhưng sợ hãi thực sự là một cảm xúc cần thiết để sinh tồn, vì nó hoạt động như một tín hiệu báo động cho phép chúng ta tránh những tình huống nguy hiểm tiềm ẩn.

Nỗi sợ hãi được thể hiện như thế nào

Nỗi sợ hãi có thể được thể hiện theo nhiều cách khác nhau tùy thuộc vào đặc điểm của mỗi cá nhân, tình huống cụ thể mà họ thấy mình và bối cảnh.

Cảm xúc sợ hãi thường hình thành trong cơ thể thông qua cảm giác ớn lạnh hoặc ớn lạnh, cảm giác có một “nút thắt” trong dạ dày, buồn nôn, nôn, đổ mồ hôi, đánh trống ngực, khó thở, cảm giác bị tê liệt hoặc có nhu cầu chạy hoặc trốn

Trong những trường hợp mà nỗi sợ hãi là phi lý, nghĩa là trong những thời điểm mà một người không có lý do hợp lý để cảm thấy sợ hãi, cảm xúc này thường được tạo ra từ những suy nghĩ tiêu cực, thiếu tự tin hoặc bất an.

Cho dù nỗi sợ hãi là hợp lý hay phi lý, người ta thường diễn đạt cảm xúc sợ hãi bằng lời nói, sử dụng các cách diễn đạt ngôn ngữ thông thường. Trên thực tế, thể hiện cảm xúc này bằng lời nói hoặc bằng văn bản có thể giúp làm giảm cảm giác sợ hãi và có hiệu quả trong việc làm giảm bớt các rối loạn liên quan đến sợ hãi quá mức.

Ba cách thể hiện sự sợ hãi bằng tiếng Tây Ban Nha

Trong tiếng Tây Ban Nha, có một số cách để thể hiện sự sợ hãi. Một số dạng cơ bản là:

  • đáng sợ
  • E sợ
  • Nỗi sợ

1. đáng sợ

Cụm từ “to be Fear” thường được sử dụng để chỉ ra rằng một cái gì đó hoặc ai đó là đáng sợ. Tức là có đối tượng là đối tượng gây sợ hãi cho đối tượng. Câu này được hình thành với tân ngữ (danh từ/cụm động từ) + đại từ nhân xưng/chủ ngữ + cách chia động từ “to give” + sợ hãi. Ví dụ:

  • Bóng tối làm tôi sợ.
  • Bộ phim đó thật đáng sợ.
  • Giáo viên Vật lý thật đáng sợ.
  • Rắn rất đáng sợ.
  • Những vách đá thật đáng sợ.

2. Sợ hãi

Nói chung, trong các câu bao gồm cụm từ “sợ hãi” sẽ có một chủ ngữ thể hiện sự sợ hãi gây ra bởi một đối tượng, con người, tình huống, v.v. Những câu này được hình thành bằng cách chia động từ “to have” và thêm các giới từ “to”, “by” hoặc “of”. Cấu trúc của một câu với “to be Fear” sẽ là: đại từ nhân xưng + cách chia động từ “to have” + Fear + giới từ + tân ngữ (danh từ/cụm động từ). Ví dụ:

  • Tôi sợ bị ngã.
  • Cô ấy sợ không gian nhỏ.
  • Anh ấy không sợ thất bại.
  • Anh ấy sợ bay.
  • Họ sợ vì đã không học.

3. Sợ hãi

Nỗi sợ hãi cũng có thể được diễn đạt bằng động từ “fear” theo sau là các giới từ “to”, “by” hoặc “that”. Loại câu này có thể được hình thành với một đại từ nhân xưng + cách chia động từ “to hãi” + giới từ/động từ nguyên thể + tân ngữ. Ví dụ:

  • Tôi không sợ nhện.
  • Tôi lo sợ cho sự an toàn của các con tôi.
  • Họ sợ rằng ngày mai trời sẽ mưa.
  • Luis sợ tăng cân.
  • Marta sợ chó.

Các cụm từ liên quan khác.

Ngoài các biểu thức được đề cập, các cụm từ sau đây cũng có thể được sử dụng:

  • Sợ hãi : nói chung, nó được sử dụng như một phản ứng đối với một điều gì đó xảy ra. Ví dụ: “Tiếng ồn đó làm tôi sợ”; “Những chú hề dọa anh ta”; “Thật đáng sợ!”.
  • Sự e ngại : được sử dụng như “sợ hãi” hoặc “nghi ngờ”. Ví dụ: “Tôi sợ người đàn ông đó.”
  • Mất đi nỗi sợ hãi : Thành ngữ này được sử dụng theo cách tương tự với “vượt qua nỗi sợ hãi”. Ví dụ: “Tôi muốn hết sợ đi máy bay.”
  • Vượt qua nỗi sợ hãi : Cụm từ này được sử dụng theo cách tương tự với “mất đi nỗi sợ hãi”. Ví dụ: “Học bơi là điều quan trọng để vượt qua nỗi sợ nước.”
  • Chết vì sợ hãi: đó là một thành ngữ thông tục được sử dụng để thể hiện sự sợ hãi một cách cường điệu. Ví dụ: “Tôi sợ chết khiếp khi xem bộ phim kinh dị đó.”
  • Đáng sợ : là một cách diễn đạt thông tục khác được sử dụng để chỉ ra rằng một cái gì đó hoặc ai đó là xuất sắc hoặc ngoạn mục. Ví dụ: “Andrea Bocelli hát với nỗi sợ hãi.”

nguồn

  • Tiếng Tây Ban Nha với Juan. (2017, ngày 8 tháng 9). Thể hiện sự sợ hãi bằng tiếng Tây Ban Nha. Podbay . Podcast có sẵn ở đây .
  • Chúng tôi hát tiếng Tây Ban Nha – Học qua các bài hát. Thể hiện sự sợ hãi bằng tiếng Tây Ban Nha và từ vựng về tưởng tượng và khủng bố. (2021, ngày 1 tháng 11). YouTube. Video có sẵn ở đây .
-Quảng cáo-

Cecilia Martinez (B.S.)
Cecilia Martinez (B.S.)
Cecilia Martinez (Licenciada en Humanidades) - AUTORA. Redactora. Divulgadora cultural y científica.

Artículos relacionados