Tabla de Contenidos
Thán từ là những từ hoặc âm thanh truyền đạt cảm xúc mạnh mẽ, chẳng hạn như ngạc nhiên. Trong tiếng Anh, cũng như tiếng Tây Ban Nha, các phép xen kẽ khác nhau được sử dụng, chủ yếu trong các cuộc trò chuyện hàng ngày. Ví dụ: ồ ! và ồ! để thể hiện sự ngạc nhiên hay uh? để thể hiện sự bối rối.
thán từ là gì
Thuật ngữ xen kẽ xuất phát từ từ tiếng Latinh interiectio , lần lượt được hình thành bởi tiền tố inter -, có nghĩa là “ở giữa”; động từ iacere , có nghĩa là “ném” hoặc “ném”; và hậu tố –ción , có nghĩa là “hành động và hiệu quả”. Do đó, thán từ, theo từ nguyên của nó, là một từ được “ném” vào trong câu.
Trong tiếng Anh, thán từ rất thường xuyên trong văn nói. Thán từ hoặc thán từ cũng có thể được định nghĩa là một từ, cụm từ, âm thanh hoặc từ tượng thanh được phát âm một cách tự nhiên và nói chung là trong một giai điệu cảm thán.
Thán từ được sử dụng, trong số những thứ khác, để thể hiện cảm xúc hoặc tâm trạng, thu hút sự chú ý của người nghe, xác nhận hoặc từ chối điều gì đó.
Từ quan điểm ngữ pháp, thán từ không liên quan đến các phần khác của lời nói, nhưng chúng có tầm quan trọng cơ bản trong lời nói vì chúng thể hiện cảm xúc và giọng điệu của người nói. Trong nhiều trường hợp, chúng cũng được sử dụng để nhấn mạnh điều đang được nói.
Trong ngôn ngữ viết, chúng thường được viết theo sau dấu phẩy, dấu chấm than hoặc dấu chấm hỏi. Một số thán từ thông dụng nhất trong tiếng Anh là hey , oops , ouch , oh , ah , ugh , aw , wow , brr và ssh .
Các loại thán từ
Thán từ trong tiếng Anh có thể được chia theo nhiều cách khác nhau. Dưới đây là các phân loại của chúng theo nguồn gốc và thành phần và theo chức năng của chúng.
Thán từ theo nguồn gốc và thành phần của chúng
- Thán từ chính: Đây là những từ cơ bản nhất và bao gồm một âm thanh hoặc một từ. Chúng không bắt nguồn từ các từ khác và chỉ được sử dụng như các từ xen kẽ. Thán từ chính thường là âm đầu tiên mà trẻ học được khi bắt đầu nói. Ví dụ: oh, ssh, wow, ooh, aw, hmm.
- Thán từ thứ cấp – Những từ này không chỉ là âm thanh, mà là các cụm từ có nhiều hơn một từ và có thể được sử dụng để tạo thành câu vì chúng có các nghĩa khác tùy thuộc vào ngữ cảnh. Chúng thường được sử dụng như câu cảm thán và trong nhiều trường hợp, chúng được sử dụng trong các cụm từ chào hỏi, tuyên thệ hoặc lăng mạ. Một số ví dụ như: Oh my God! / “Chúa tôi!”; chết tiệt ! / “chết tiệt”; vì Chúa ! / “Chúa tôi!”; ôi thôi! / “Tốt thôi!”
Thán từ theo chức năng của chúng
- Để bày tỏ sự ngạc nhiên:
- Ồ! hoặc ồ! : Chúng được sử dụng để thể hiện sự ngạc nhiên hoặc ngạc nhiên về điều gì đó tích cực hoặc thất vọng, tùy thuộc vào giọng điệu được sử dụng. Nó tương đương với tiếng Tây Ban Nha “wow!”
- Gee : biểu thị sự ngạc nhiên, thông cảm hoặc nhiệt tình và có thể được dịch là “đi”.
- Ôi ! : được sử dụng trong một số lượng lớn các tình huống, nhưng hầu như luôn luôn để biểu thị sự ngạc nhiên.
- Để biểu thị sự ghê tởm:
- kinh quá! ôi xui xẻo! : dịch là “yuck!” và nó được sử dụng khi một thứ gì đó kinh tởm, chủ yếu nếu nó có mùi hoặc vị.
- Ugh – được sử dụng để thể hiện sự không tán thành hoặc khó chịu về điều gì đó; Nó cũng có thể biểu thị sự ghê tởm.
- Giời ạ! : để biểu thị sự không tán thành hoặc một sự ngạc nhiên tiêu cực và cũng có thể tương đương với “wow”.
- Để diễn tả nỗi đau khi một cái gì đó xảy ra đột ngột. Chúng tương tự như “ouch!” bằng tiếng Tây Ban Nha.
- Ôi! ồ !
- Để truyền đạt niềm vui: những cách diễn đạt này tương tự như thán từ tiếng Tây Ban Nha «¡yupi!»
- Vâng!
- Diệp Bình!
- Hoan hô!
- Chơi lô tô!
- Để thu hút sự chú ý của ai đó:
- Xin lỗi! / “Pst!”: Người ta thường sử dụng thán từ này để gọi một người hoặc một con vật.
- Chào! / “Này!”: thán từ này là một trong những thán từ phổ biến nhất. Nó được sử dụng để gọi ai đó, thu hút sự chú ý của họ hoặc bày tỏ sự phàn nàn.
- Để bày tỏ sự nhẹ nhõm:
- Phù!
- Để từ chối một cái gì đó: naw và nah được sử dụng trong các tình huống không chính thức.
- Không!, không , không .
- Để nhận lỗi:
- Ối!
- Để thể hiện sự bối rối: việc sử dụng những thán từ này yêu cầu người khác lặp lại những gì bạn đã nói.
- Chào? hử ?
- Để thể hiện sự lạnh lùng:
- ừm!
Các thán từ phổ biến khác
- Thể hiện sự nghi ngờ hoặc do dự: chúng tương tự như từ độn tiếng Tây Ban Nha, chẳng hạn như: “this…”; “Chào…”
- Ừm , Hmm , Ờ , Ờ , Ờ .
- Để bày tỏ sự đồng ý: chúng tương đương với «aha» trong tiếng Tây Ban Nha. Nó được sử dụng trong một bối cảnh không chính thức.
- Uh-huh , và lên , ya , ok , okey-dokey , mhmm .
- Từ tượng thanh:
- Típ, chíp, chíp chíp / «tweet, tweet!»: tiếng chim hót.
- Haha, hehe, hoho / “ha ha!, heh, heh!, ho ho!” : cười.
- Knock knock / “cốc cốc, cốc cốc”, gõ cửa.
- Meo meo / «meo meo!: meo meo của con mèo.
- Mwah / “mua”: tiếng hôn.
- Yum hoặc ” mmm “: khi cái gì đó ngon.
- Gừ! , chà ! ôi chao! : được dùng để thể hiện sự tức giận và bắt chước âm thanh của tiếng gầm gừ.
- Ụt! : Nó cũng được dùng để la ó hoặc hù dọa.
Ví dụ về câu với thán từ
Một số ví dụ về câu với thán từ là:
- Ồ! Tôi yêu chiếc xe mới của bạn! / “Ồ! Tôi yêu chiếc xe mới của bạn!”
- kinh quá! Khoai tây này bị thối. / “Tổng! Khoai tây này thối rồi.”
- Ôi! Tôi đập ngón tay vào cánh cửa. / “Ối! Tôi đập ngón tay vào cửa.
- – Máy giặt bị hỏng, vì vậy chúng ta nên mua một cái mới. – Uh-huh. / «- Máy giặt đã bị hỏng, vì vậy chúng ta nên mua một cái mới. – AHA”.
- Ụt! Đội đó tệ thật. / “Chà! Đội đó rất tệ.”
- Ối! Tôi quên làm nhiệm vụ đó. / “Ối! Tôi quên làm bài tập về nhà đó.”
- Ái chà! Trà quá nóng. / “Ối! Trà quá nóng.”
- Aww, bạn thật ngọt ngào! / “Ồ, bạn thật ngọt ngào!”
- Chào! Nhìn tôi này! Tôi đang nói chuyện với bạn! / “Chào! Nhìn tôi này! Tôi đang nói chuyện với bạn!”
- Chào! Bạn đang làm gì thế? / “Bạn đang làm gì thế?”
Các ví dụ khác về câu có xen kẽ
- Ồ, con cún đó thật dễ thương. / “Ồ! Con chó đó thật đẹp.”
- Brr , tuyết đang rơi! / “Ưm, tuyết rơi rồi!”
- Ồ! Tôi đã không nhận thấy nó. / “Ồ! Tôi đã không nhận ra”.
- Này tên bạn là gì? / “Này tên bạn là gì?”
- Rất tiếc, tôi đã gọi nhầm số. / “Rất tiếc, tôi gọi nhầm số.”
Thư mục
- Nâu, R.; Vallejo, C.; Waddell, D. Đàm thoại bằng tiếng Anh 1 . (2019). Tây ban nha. Vaughan.
- De Lemos, M. Tiếng Anh với bạn bè: các cuộc trò chuyện hàng ngày. (2019). Tây ban nha. Manuel deLemos.
- Taranov, A. Hướng dẫn hội thoại tiếng Tây Ban Nha-Anh . (2015). Tây ban nha. Sách T&P.
- Học tiếng Anh nhanh chóng và dễ dàng. Thán từ trong tiếng Anh . Có tại https://www.aprenderinglesrapidoyfacil.com/2014/10/05/las-interjecciones-en-ingles/ .