Cách chúc ngủ ngon bằng tiếng Nga

Artículo revisado y aprobado por nuestro equipo editorial, siguiendo los criterios de redacción y edición de YuBrain.


Tiếng Nga được sử dụng rộng rãi nhất trong số các ngôn ngữ Xla-vơ và nếu chúng ta tính đến tổng số người nói, thì đây là ngôn ngữ được nói nhiều thứ tư trên thế giới. Nếu chúng ta xem xét việc sử dụng rộng rãi nó, thì sẽ rất hữu ích nếu biết một số cụm từ phổ biến nhất của nó, chẳng hạn như cách nói “chúc ngủ ngon”.

Cách chúc ngủ ngon nổi tiếng nhất là Спокойной ночи (engKOYnay Nochee), có nghĩa là “chúc một đêm yên tĩnh”. Tuy nhiên, cũng như nhiều ngôn ngữ khác, bối cảnh là điều cần thiết khi lựa chọn giữa các cụm từ có thể diễn đạt thông điệp chúc ngủ ngon. Ở giữa bạn bè, với gia đình hoặc nói lời tạm biệt với một cuộc họp công việc là những bối cảnh có thể khiến chúng ta quyết định giữa cụm từ này hay cụm từ khác.

ví dụ

Спокойнойночи

Phát âm : spaKOYnay NOchee

Bản dịch : có một đêm yên tĩnh. Đây là cách tốt nhất được biết đến và được sử dụng nói chung để chúc ngủ ngon.

Добройночи

Phát âm : DObray NOchee

Bản dịch : chúc ngủ ngon. Một tùy chọn trang trọng hơn một chút, nó có thêm một chút lịch sự.

Приятных снов

Cách phát âm : preeYatnykh SNOV

Bản dịch : có những giấc mơ dễ chịu. Mặc dù nghĩa đen là khác nhau, nhưng nó thực hiện cùng một chức năng và có thể được sử dụng một cách chung chung.

Хорошего отдыха

Phát âm: HaROshiva OTdykha

Bản dịch : nghỉ ngơi tốt. Cụm từ này thường đi kèm với cụm từ khác thể hiện trực tiếp lời chúc ngủ ngon.

Сладких снов

Cách phát âm: SLADkykh SNOV

Bản dịch : những giấc mơ ngọt ngào. Cụm từ này là không chính thức và có một ý nghĩa trìu mến. Việc sử dụng nó chỉ được khuyến nghị với các thành viên trong gia đình, trẻ em hoặc với đối tác.

Приятных сновидений

Cách phát âm : preeYATnykh snaveeDYENy

Bản dịch : có những giấc mơ dễ chịu. Với ý nghĩa tương tự như cụm từ trước nhưng trang trọng hơn. Cụm từ này là lý tưởng để nói lời tạm biệt với vợ, chú hoặc những người thân lớn tuổi khác.

Баюшки-баю / Баиньки-баю

Phát âm : BAyushkee baYU / BAyin’kee baYU

Bản dịch : đêm-đêm. Cụm từ không chính thức chỉ được khuyến nghị để giao tiếp với những người thân, con cái hoặc với một cặp vợ chồng.

Споки

Phát âm : SPokee

Bản dịch : đêm-đêm. Đó là một cách diễn đạt tiếng lóng cho “chúc ngủ ngon.” Nó được sử dụng chủ yếu trong giới trẻ Nga.

spi sladko

Phát âm : SPEE SLADka

Bản dịch : ngủ ngon. Một cụm từ khác mà bạn có thể chúc “những giấc mơ ngọt ngào”, trong trường hợp này là với một giai điệu rất lãng mạn.

Spatenki

Phát âm : SPAtin’kee

Ý nghĩa : Tôi đi ngủ đây. Cụm từ này mang tính chất trang trọng, nó gắn liền với cách trẻ con nói nên chỉ nên dùng trong những ngữ cảnh thân mật.

Người giới thiệu

Strutunnof, I. (2020) 5 ngày để học tiếng Nga. Công viên đá quốc tế. Có tại https://books.google.co.ve/books?id=N94WEAAAQBAJ&pg

-Quảng cáo-

Isabel Matos (M.A.)
Isabel Matos (M.A.)
(Master en en Inglés como lengua extranjera.) - COLABORADORA. Redactora y divulgadora.

Artículos relacionados