Ý nghĩa của “saikou” trong tiếng Nhật

Artículo revisado y aprobado por nuestro equipo editorial, siguiendo los criterios de redacción y edición de YuBrain.


Saikou là một từ tiếng Nhật được sử dụng rộng rãi trong cuộc sống hàng ngày có nghĩa là “cao nhất” hoặc “tối cao”. Nó được sử dụng để định tính các đối tượng khác nhau tùy theo kích thước và tầm quan trọng của chúng và cũng để thể hiện cảm xúc vui vẻ và hạnh phúc.

Ý nghĩa của từ saikou

Rất phổ biến để tìm thấy từ saikou trong phim hoạt hình và truyện tranh Nhật Bản, cũng như trong cuộc trò chuyện hàng ngày ở Nhật Bản.

Saikou là một danh từ và tính từ so sánh nhất có nghĩa khác nhau tùy thuộc vào ngữ cảnh:

  • Cao nhất
  • mức cao nhất
  • Tốt nhất
  • tối cao
  • tối đa
  • Tuyệt vời
  • kỳ diệu
  • tráng lệ

Ngoài những ý nghĩa này, Saikou còn là một tên nam tính, có nghĩa là “tốt nhất”, “đáng chú ý”, “tử tế nhất”.

Cách đánh vần và phát âm saikou

Trong kanji , ký tự tiếng Nhật có nguồn gốc từ Trung Quốc, saikou được viết là 最高. Trong hệ thống chữ hiragana , nó được viết: さいこう. Saikou được viết theo hệ thống katakana là: サイコウ.

Saikou được phát âm là: sa-í-kou. Âm thanh của chữ “u” rất nhỏ, gần như không thể nhận ra, trong khi chữ “o” được phát âm to hơn và kéo dài âm thanh của nó.

Saikou được sử dụng khi nào ?

Saikou được sử dụng trong vô số tình huống và ngữ cảnh. Cách sử dụng phổ biến nhất là để chỉ ra rằng một cái gì đó hoặc ai đó cao hơn. Ví dụ: nó có thể được sử dụng để chỉ ra rằng tòa tháp Burj Khalifa là tòa nhà cao nhất thế giới hoặc Everest là ngọn núi cao nhất.

Nó cũng được sử dụng như một thuộc tính cho một cái gì đó hoặc một người nào đó đặc biệt, nổi bật hoặc đáng chú ý, do đặc điểm thể chất hoặc khả năng hoặc phẩm chất của họ. Ví dụ:

  • 景色は最高だ。( keshiki wa saikou da ) / “Khung cảnh thật tráng lệ.”

Ngoài ra, saikou được sử dụng để thể hiện hạnh phúc như một trạng thái hoặc cảm giác hiện tại:

  • 最高! ( Saikou! ) / “Tôi cảm thấy tuyệt vời!”

Nó cũng được sử dụng để thể hiện sự ngạc nhiên hoặc thốt lên để đáp lại điều gì đó bên ngoài đã được nói hoặc đã xảy ra.

  • 最高 ( Saikou! ) / “Chà, thật tuyệt vời!”

những từ tương tự khác

Ngoài saikou , còn có những từ tương tự khác trong tiếng Nhật. Một số trong số họ là:

  • すばらしい!( Subarashi !) / “Thật tuyệt vời! Tuyệt vời!
  • さすが!( Sasuga !) / “Tôi rất ấn tượng!
  • すごいよ!( Sugoiyo ! ), すごい!( Sugoi !) / “Tuyệt vời! Ồ!”
  • 最上 ( Saijo ) / “Tốt nhất”
  • 随 ( Zuiichi ) / “tốt nhất”, “đầu tiên”
  • いちばんうまい ( Ichiban umai ) / “The Best”
  • 十手 ( Jitte ) / “Tốt nhất”, “cây gậy”
  • 最も高い ( Mottomo takai ) / “Người cao nhất”
  • 最大 ( Saidai ) / “Cuối cùng”, “tối thượng”

Câu ví dụ với từ saikou

Một số ví dụ về câu với từ saikou là:

  • 最高の山 ( Saikō no yama ) / “Ngọn núi cao nhất”
  • これが最高。( Kore ga saikō ) / “Anh ấy là nhất”
  • 今日の最高気温は40度でした。( Kyō no saikō kion wa 40-dodeshita ) / “Nhiệt độ cao nhất hôm nay là 40°C”
  • 彼女は日本で最高の芸術家の一人です ( Kanojo wa Nihon de saikō no geijutsuka no hitoridesu ) / “Cô ấy là một trong những nghệ sĩ giỏi nhất Nhật Bản”
  • 最高の体験です( Saikō no taikendesu ) / “Đó là trải nghiệm tuyệt vời nhất”
  • 気分は最高 ( Kibun wa saikō ) / “Tôi cảm thấy rất tuyệt”
  • この食事は最高でした ( Kono shokuji wa saikōdeshita ) / “Bữa ăn này thật tuyệt”
  • その旅行は最高でした ( Sono ryokō wa saikōdeshita ) / “Chuyến đi đó là tuyệt nhất.”
  • 彼は私が今まで出会った中で最高の男でした ( Kare wa watashi ga imamade deatta naka de saikō no otokodeshita ) / “Anh ấy là người đàn ông tốt nhất mà tôi từng biết”
  • それは最高レベルの知性です ( Sore wa saikō reberu no chiseidesu ) / “Đó là mức độ thông minh cao nhất”

Thư mục

  • Nakazawa, Y.Koi. Từ điển. Hướng dẫn cơ bản tiếng Nhật. (2021). Tây ban nha. Phiên bản Satori.
  • Trombley, G.; Takenaka, Y. Tiếng Nhật từ đầu! (2013, tập 1). Tây ban nha. Có Tập đoàn Nhật Bản.
  • Taranov, A. Học từ vựng tiếng Nhật Từ vựng tiếng Tây Ban Nha-Nhật – 9000 từ được sử dụng nhiều nhất . (2013). Tây ban nha. Sách T&P.
-Quảng cáo-

Cecilia Martinez (B.S.)
Cecilia Martinez (B.S.)
Cecilia Martinez (Licenciada en Humanidades) - AUTORA. Redactora. Divulgadora cultural y científica.

Artículos relacionados